Có 2 kết quả:
細微 xì wēi ㄒㄧˋ ㄨㄟ • 细微 xì wēi ㄒㄧˋ ㄨㄟ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhỏ bé
Từ điển Trung-Anh
(1) tiny
(2) minute
(3) fine
(4) subtle
(5) sensitive (instruments)
(2) minute
(3) fine
(4) subtle
(5) sensitive (instruments)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nhỏ bé
Từ điển Trung-Anh
(1) tiny
(2) minute
(3) fine
(4) subtle
(5) sensitive (instruments)
(2) minute
(3) fine
(4) subtle
(5) sensitive (instruments)
Bình luận 0